Có 2 kết quả:
最大似然估計 zuì dà sì rán gū jì ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄙˋ ㄖㄢˊ ㄍㄨ ㄐㄧˋ • 最大似然估计 zuì dà sì rán gū jì ㄗㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄙˋ ㄖㄢˊ ㄍㄨ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
maximum-likelihood estimation (statistics)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
maximum-likelihood estimation (statistics)
Bình luận 0